Các tình huống giao tiếp trong nhà hàng rất đa dạng, tuy nhiên, mỗi nhân viên nên lường trước được một vài trường hợp và có cách ứng xử tốt nhất, lịch sự nhất với khách hàng. Để đảm bảo được điều này, hãy cùng chúng tôi tham khảo một số mẫu câu khách hàng thường dùng sau đây:
Các tình huống giao tiếp trong nhà hàng rất đa dạng, tuy nhiên, mỗi nhân viên nên lường trước được một vài trường hợp và có cách ứng xử tốt nhất, lịch sự nhất với khách hàng. Để đảm bảo được điều này, hãy cùng chúng tôi tham khảo một số mẫu câu khách hàng thường dùng sau đây:
– Could I have my room cleaned right now?: Tôi muốn được dọn phòng ngay bây giờ được không?
– I have some clothes to be washed. Do you have a laundry service?: Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Ở đây có dịch vụ giặt là không cô?
– Is my laundy ready?: Quần áo của tôi giặt xong chưa?
– How can I turn on the TV?: Làm thế nào để bật ti vi nhỉ?
– How can I turn down the air conditioner?: Làm thế nào để giảm nhiệt độ điều hòa xuống nhỉ?
– Can I have some extra bath towels?: Cô lấy cho tôi thêm khăn tắm nhé
– I’d like a toothbrush and a razor: Tôi muốn 1 bàn chải đánh răng và 1 dao cạo râu
– This key card is very difficult to use: Chiếc thẻ này khó sử dụng quá
– The air conditioner doesn’t work: Máy điều hòa không hoạt động
– These pillow cases are very dirty. I want to have them changed: Mấy cái gối này bẩn rồi. Tôi muốn đỏi cái khác.
– DND (Do not disturb): Vui lòng đừng làm phiền
I would like to reserve a single room from … to ... (Tôi muốn đặt 1 phòng đơn từ … đến…)
I would like to book a single / double room from … to ... (Tôi muốn đặt 1 phòng đơn hoặc phòng đôi từ … đến… )
I want to have a single room with bath for Sept8 (Tôi muốn đặt 1 phòng đơn có bồn tắm vào 8/9)
Can I have a single / double room with bath for October 4 (Tôi muốn đặt 1 phòng đơn hoặc phòng đôi vào 4/10)
Do you have a double room with bath for November 24? (Khách sạn còn phòng đôi có nhà tắm vào 24/11 không?)
What is the daily rate? (Giá phòng 1 ngày ở đây là bao nhiêu)
How much is a single /double per night? (Giá phòng đơn/đôi một đêm là bao nhiêu?)
What is the price for a double night? (Phòng đôi một đêm giá bao nhiêu)
Đây là một số câu thoại phổ biến mà các khách hàng có thể khiến bạn phải băn khoăn. Hãy ghi nhớ chúng và lựa chọn các phản hồi tốt nhất để giao tiếp với họ một cách trơn tru và đều đặn nhé!
Bạn đang tìm việc nhà hàng - Link ngay vào Hoteljob.vn
Giao tiếp với khách hàng trong nhà hàng, khách sạn chắc chắn không thể bỏ qua các tình huống giao tiếp sau đây. Hãy cùng Hoteljob.vn tìm hiểu nhé!
Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để thể hiện sự lịch sự và thái độ phục vụ chuyên nghiệp. Nhân viên chỉ sử dụng các cách giao tiếp chào hỏi thông thường như Hi, Hello chắc chắn sẽ gây phản cảm và tạo khó chịu với khách hàng. Hãy sử dụng các mẫu câu sau:
Good morning, Mr/Ms/Miss (Chào ông/bà/cô)
Good afternoon, sir/madam. May I help you? (Chào ông/bà. Tôi có thể giúp được gì ạ?
Good evening, sir/madam. Welcome to Rex hotel. ? (Chào ông/bà. Chào mừng đến với khách sạn Rex)
How are you today, Mr/Ms/Miss (Thường sử dụng khi buổi tối gặp khách hàng)
2. Đáp lại order của khách hàng
Khi khách hoàn thành việc chọn món, bạn hãy sử dụng các mẫu câu giao tiếp sau:
Certainly. Sir/madam. (Chắc chắn rồi, thưa ông)
I’ll get them right away, sir/madam < Tôi sẽ mang đồ ăn đến ngay, thưa bà>.
3. Khi từ chối nhu cầu của khách
Trong nhiều trường hợp các yêu cầu của khách hàng không thể đáp ứng được do điều kiện của nhà hàng. Hãy lịch sự đáp lại như sau:
I’m afraid, we don’t have this kind of service (Tôi e là chúng tôi không có dịch vụ này thưa quý khách)
I’m terrible sorry, it is against the house/ hotel’s rules (Tôi thực sự rất tiếc, điều này trái với quy định của nhà hàng, khách sạn chúng tôi)
Trong một số trường hợp nhà hàng, khách sạn cần phải xin lỗi khách hàng một cách lịch sự bởi các tình huống bất lợi như sau:
I’m very sorry for the delay (Tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ)
Sorry to have kept you waiting (Xin lỗi vì bắt quý khách đợi lâu)
I’m very sorry for the mistake (Tôi rất xin lỗi về sự nhầm lẫn này)
I’d like to apologize for the mistake (Tôi thành thực xin lỗi về sự nhầm lẫn này)
5. Phản hồi lại sự hài lòng của khách hàng
Glad to be of service < Rất vui vì được phục vụ>.
6. Phản hồi khi khách hàng xin lỗi
That’s all right, sir/madam (Không sao đâu thưa ông/bà)
Don’t worry about that, sir/madam (Xin đừng lo lắng về điều này, thưa ông/bà)
Nếu khách hàng của bạn vẫn còn trở về khách sạn, bạn hãy nói:
Have a nice day (Chúc quý khách một ngày vui vẻ)
Have a pleasant weekend (Chúc quý khách một cuối tuần trọn vẹn)
Have an enjoyable evening (Chúc quý khách một buổi tối tuyệt vời)
Nếu khách chủ động nói với bạn các câu trên thì bạn nên trả lời:
You too. Sir (Ông cũng vậy, thưa ông)
Same to you, madam (Bà cũng vậy, thưa bà)
Nếu khách trả phòng và rời khỏi khách sạn, bạn có thể nói:
We hope you enjoyed staying with us (Chúng tôi hy vọng quý khách đã được nghỉ dưỡng trọn vẹn tại nhà hàng/khách sạn của chúng tôi)
Thank you for staying with us (Xin cảm ơn vì đã lựa chọn chúng tôi)
Áp dụng ngay nhé! Chúc các bạn thành công!!!
Hàng nghìn cơ hội việc làm nhà hàng đang đợi bạn tại Hoteljob.vn!
Làm việc trong môi trường khách sạn thì việc biết Tiếng Anh gần như là một yêu cầu bắt buộc. Dù bạn không phải là người thông thạo nhưng ít nhất bạn cũng cần biết những mẫu câu đơn giản hay dùng. Bài biết này Halo Language Center xin gửi tới các bạn những mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp trong buồng phòng khách sạn phù hợp các bạn đang làm công việc này và cả những bạn có ý định đi du lịch nước ngoài.
There's no ashtray on the table. (Không có cái gạt tàn nào trên bàn)
Could I have some toothpicks, please? (Xin cho tôi một ít tăm xỉa răng)
This glass is cracked! (Cái cốc này bị nứt rồi)
This glass is dirty (Cái cốc này bẩn quá)
This glass is smeared (Cái cốc này bị ố bẩn rồi này)
This glass is spotted (Cái cốc này bị đốm bẩn kìa)
This glass is stained (Cái cốc này có vết bẩn này)
This glass is chipped (Cái cốc này bị mẻ rồi)
This knife is blunt (Con dao này bị cùn)
This knife is bent (Con dao này bị cong)
This knife is sharp (Con dao này không sắc)
This knife doesn't cut (Con dao này không cắt được)
I dropped my soup spoon on the floor. (Tôi đánh rơi muỗng xúp trên nền nhà)
The food was dreadful. I'd like a discount. (Món ăn tệ quá. Tôi muốn được bớt giá)
The service was very bad. I'm certainly not paying the service charge. (Cách phục vụ quá tồi. Nhất định tôi không trả phí phục vụ)
It's very noisy (cold/freezing, hot/stifling, dark/gloomy) in here. Ở đây ồn (Lạnh/lạnh cóng, nóng/ngộp, tối/u ám) quá.
Our table was in a very poor position. (Bàn của chúng tôi nằm ở vị trí tệ hại quá)
Có thể bạn quan tâm: 27 thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong ngành F&B bạn cần biết
– Good Morning/Afternoon, Sir/ Madam. May I clean your room now?: Chào buổi sáng/ buổi chiều. Tôi có thể dọn phòng cho ông/ bà bây giờ được không?
– Thank you very much!: Cảm ơn rất nhiều!
– When would you like us to come back?: Khi nào chúng tôi có thể quay lại?
– When it is convenient to clean your room?: Ông /Bà thấy khi nào thuận tiện cho chúng tôi dọn phòng ạ?
– Did you sleep well last night?: Đêm qua Ông/ Bà ngủ có ngon không ạ?
– How long will you stay here with us?: Ông/ Bà sẽ ở lại đây bao lâu ạ?
– Where will you go after leaving here?: Ông/ Bà dự định sẽ đi đâu sau khi rời khỏi đây?
– How many times have you ever been in Viêt nam/ Hanoi/ Hạ long?: Ông/ Bà đến Việt Nam/ Hà Nội/ Hạ Long mấy lần rồi ạ?
– How do think/ feel about Viet Nam/ Ha Noi / Ha Long?: Ông/ Bà cảm nhận Việt Nam/ Hà Nội / Hạ Long như thế nào?
– Do you enjoy this trip/ journey/ tour/ our hotel?: Ông /Bà có thấy thích chuyến đi này/ khách sạn của chúng tôi không?
– Please put your clothes in the laundry bag in your room, and fill out the card that is attached: Bà cứ cho quần áo vào túi giặt ở trong phòng, sau đó ghi phiếu và gắn vào đó là được.